Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
口腹 kǒu fù
ㄎㄡˇ ㄈㄨˋ
1
/1
口腹
kǒu fù
ㄎㄡˇ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) food
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Đại mông quả - 大檬果
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四
(
Tô Thức
)
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Quang Khánh tự khiết trai phạn mạn thư - 光慶寺喫齋飯慢書
(
Phan Thúc Trực
)
•
Văn - 蚊
(
Vũ Cán
)
Bình luận
0